斑马投诉_中信银行今日汇价1月13日
2022-01-13 10:21:12
more 
1610

斑马投诉为你提供中信银行今日汇价1月13日

货币汇买价汇卖价钞买价钞卖价
沙特币169.33169.4169.33169.4
百盎司金1160094116087711600841160887
日元5.52795.56945.37325.5694
林吉特152.22152.34152.22152.34
挪威克朗72.9873.6870.5773.68
美元634.49637.34629.49637.34
加币506.13510.24490.55510.24
瑞典克朗70.7871.3968.5971.39
新西兰元433.33436.96418.13436.96
新加坡币470.52473.69459.37473.69
坚戈1.451.471.451.47
欧元724.71729.54703.13729.54
澳门元78.8779.4378.8779.43
泰铢18.8919.2918.8919.29
丹麦克朗97.3598.0994.5298.09
澳元460.54464.54446.3464.54
瑞士法郎692.4697.58672.2697.58
百盎司银14725.61476514724.614766
英镑868.02874.72839.46874.72
港币81.41181.73880.79181.738
Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!

Các bài báo liên quan

您正在访问的是FxGecko网站。 FxGecko互联网及其移动端产品是中国香港特别行政区成立的Hitorank Co.,LIMITED旗下运营和管理的一款面向全球发行的企业资讯査询工具。

您的IP为 中国大陆地区,抱歉的通知您,不能为您提供查询服务,还请谅解。请遵守当地地法律。