斑马投诉_中信银行今日汇价1月13日
斑马投诉为你提供中信银行今日汇价1月13日
货币 | 汇买价 | 汇卖价 | 钞买价 | 钞卖价 |
---|---|---|---|---|
沙特币 | 169.33 | 169.4 | 169.33 | 169.4 |
百盎司金 | 1160094 | 1160877 | 1160084 | 1160887 |
日元 | 5.5279 | 5.5694 | 5.3732 | 5.5694 |
林吉特 | 152.22 | 152.34 | 152.22 | 152.34 |
挪威克朗 | 72.98 | 73.68 | 70.57 | 73.68 |
美元 | 634.49 | 637.34 | 629.49 | 637.34 |
加币 | 506.13 | 510.24 | 490.55 | 510.24 |
瑞典克朗 | 70.78 | 71.39 | 68.59 | 71.39 |
新西兰元 | 433.33 | 436.96 | 418.13 | 436.96 |
新加坡币 | 470.52 | 473.69 | 459.37 | 473.69 |
坚戈 | 1.45 | 1.47 | 1.45 | 1.47 |
欧元 | 724.71 | 729.54 | 703.13 | 729.54 |
澳门元 | 78.87 | 79.43 | 78.87 | 79.43 |
泰铢 | 18.89 | 19.29 | 18.89 | 19.29 |
丹麦克朗 | 97.35 | 98.09 | 94.52 | 98.09 |
澳元 | 460.54 | 464.54 | 446.3 | 464.54 |
瑞士法郎 | 692.4 | 697.58 | 672.2 | 697.58 |
百盎司银 | 14725.6 | 14765 | 14724.6 | 14766 |
英镑 | 868.02 | 874.72 | 839.46 | 874.72 |
港币 | 81.411 | 81.738 | 80.791 | 81.738 |
Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!