斑马投诉:中国银行今日汇价1月11日
2022-01-11 10:12:54
more 
1706

斑马投诉为你提供中国银行今日汇价1月11日

货币汇买价钞买价汇卖价钞卖价折算价
新加坡元468.43453.98471.73474.08469.76
泰铢18.9218.3419.0819.6818.95
土耳其币45.943.6546.2653.1246.08
新台币-22.22-24.0723.04
美元635.9630.73638.6638.6636.84
南非兰特40.4937.3840.7743.9540.61
阿联酋币-167.38-179.82173.41
澳元456.19442.01459.54461.58457.23
巴西币-107.99-122.61112.57
加元501.51485.68505.21507.44502.6
瑞士法郎685.01663.88689.83692.78687.02
丹麦克朗96.7393.7597.5197.9797.02
欧元720.17697.79725.48727.81721.71
英镑862.66835.86869.01872.86864.91
港币81.5680.9181.8881.8881.69
印尼盾0.04430.0430.04470.04640.0446
印度卢比-8.0866-9.1198.609
日元5.5075.33595.54755.5565.5264
韩元0.53080.51210.5350.55460.5321
澳门元79.2776.6179.5882.2479.44
马币151.28-152.64-151.65
挪威克朗71.6569.4472.2372.5771.9
新西兰元429.68416.42432.7438.65430.97
菲律宾币12.3711.9412.5113.0712.45
卢布8.477.958.538.868.51
沙特币-165.01-174.45169.68
瑞典克朗69.7967.6470.3570.6970.01
Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!

Các bài báo liên quan

您正在访问的是FxGecko网站。 FxGecko互联网及其移动端产品是中国香港特别行政区成立的Hitorank Co.,LIMITED旗下运营和管理的一款面向全球发行的企业资讯査询工具。

您的IP为 中国大陆地区,抱歉的通知您,不能为您提供查询服务,还请谅解。请遵守当地地法律。