斑马投诉_招商银行今日汇价1月10日
斑马投诉为你提供招商银行今日汇价1月10日
币种 | 现汇买入 | 现钞买入 | 现汇卖出 | 现钞卖出 |
---|---|---|---|---|
美元 | 635.93 | 630.83 | 638.79 | 638.79 |
欧元 | 720.46 | 697.67 | 726.24 | 726.24 |
英镑 | 862.93 | 835.64 | 869.87 | 869.87 |
港币 | 81.55 | 80.97 | 81.87 | 81.87 |
日元 | 5.4863 | 5.3128 | 5.5303 | 5.5303 |
新西兰元 | 430.36 | 416.75 | 433.82 | 433.82 |
澳元 | 456.76 | 442.31 | 460.42 | 460.42 |
加币 | 502.21 | 486.33 | 506.25 | 506.25 |
新加坡币 | 468.34 | 453.53 | 472.1 | 472.1 |
瑞士法郎 | 690.67 | 668.82 | 696.21 | 696.21 |
Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!