斑马投诉_工商银行今日汇价1月10日
斑马投诉为你提供工商银行今日汇价1月10日
币种 | 现汇买入 | 现钞买入 | 现汇卖出 | 现钞卖出 |
---|---|---|---|---|
英镑 | 863.29 | 838.60 | 869.09 | 869.09 |
港币 | 81.57 | 80.91 | 81.87 | 81.87 |
美元 | 636.10 | 631.00 | 638.52 | 638.52 |
瑞士法郎 | 690.74 | 670.99 | 695.39 | 695.39 |
新加坡元 | 468.49 | 455.10 | 471.64 | 471.64 |
巴基斯坦 | 3.5879 | 3.4756 | 3.6120 | 3.6120 |
瑞典克朗 | 70.09 | 68.09 | 70.57 | 70.57 |
丹麦克朗 | 96.86 | 94.09 | 97.51 | 97.51 |
挪威克朗 | 71.83 | 69.77 | 72.31 | 72.31 |
日元 | 5.4883 | 5.3314 | 5.5252 | 5.5252 |
加拿大币 | 502.49 | 488.11 | 505.86 | 505.86 |
澳元 | 456.80 | 443.73 | 459.87 | 459.87 |
马币 | 151.15 | -- | 152.17 | 152.17 |
欧元 | 720.55 | 699.94 | 725.39 | 725.39 |
卢布 | 8.40 | 8.14 | 8.46 | 8.46 |
澳门元 | 79.19 | 78.56 | 79.49 | 79.49 |
泰铢 | 18.85 | 18.26 | 18.98 | 18.98 |
新西兰元 | 430.41 | 418.10 | 433.30 | 433.30 |
南非兰特 | 40.79 | 38.80 | 41.06 | 41.06 |
坚戈 | 1.4586 | 1.4129 | 1.4684 | 1.4684 |
韩币 | -- | 0.5138 | 0.5325 | 0.5325 |
Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!